Có 2 kết quả:
tôn • đôn
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊尊
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: RMTWI (口一廿田戈)
Unicode: U+8E72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuẫn, tồn
Âm Pinyin: cuán ㄘㄨㄢˊ, cún ㄘㄨㄣˊ, cǔn ㄘㄨㄣˇ, dūn ㄉㄨㄣ, dún ㄉㄨㄣˊ, zūn ㄗㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): つくば.う (tsukuba.u), うずくま.る (uzukuma.ru)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: cyun4, deon1
Âm Pinyin: cuán ㄘㄨㄢˊ, cún ㄘㄨㄣˊ, cǔn ㄘㄨㄣˇ, dūn ㄉㄨㄣ, dún ㄉㄨㄣˊ, zūn ㄗㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): つくば.う (tsukuba.u), うずくま.る (uzukuma.ru)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: cyun4, deon1
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tôn (ngồi xổm)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đôn hạ (ngồi xổm)