Có 1 kết quả:
xúc
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻊就
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶
Thương Hiệt: RMYFU (口一卜火山)
Unicode: U+8E74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thúc, xúc
Âm Quan thoại: cù ㄘㄨˋ, zú ㄗㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): け.る (ke.ru)
Âm Hàn: 축
Âm Quảng Đông: cuk1
Âm Quan thoại: cù ㄘㄨˋ, zú ㄗㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): け.る (ke.ru)
Âm Hàn: 축
Âm Quảng Đông: cuk1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xúc (đá mạnh)