Có 2 kết quả:

quèquệ
Âm Nôm: què, quệ
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: RMMTO (口一一廿人)
Unicode: U+8E76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quệ, quyết
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, jué ㄐㄩㄝˊ, juě ㄐㄩㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): たお.れる (tao.reru), つまず.く (tsumazu.ku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gwai3, kyut3

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 28

1/2

què

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

què chân

quệ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiệt quệ