Có 2 kết quả:

quèquệ
Âm Nôm: què, quệ
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: MORYO (一人口卜人)
Unicode: U+8E77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyết
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Quảng Đông: kyut3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

Từ điển Trần Văn Kiệm

què chân

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiệt quệ