Có 5 kết quả:
nghiêu • nghều • nhau • nhiêu • theo
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊堯
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: RMGGU (口一土土山)
Unicode: U+8E7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiêu, nghiêu
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): みがるい (migarui)
Âm Quảng Đông: hiu1
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): みがるい (migarui)
Âm Quảng Đông: hiu1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 47
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghiêu thoái (vắt chéo chân)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cao nghều
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cùng nhau, có nhau
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhiêu khê
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gái theo; theo rõi; đi theo