Có 1 kết quả:

bốc
Âm Nôm: bốc
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMTCO (口一廿金人)
Unicode: U+8E7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bốc, phốc
Âm Pinyin: ㄆㄨˊ, ㄆㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), ホク (hoku)
Âm Nhật (kunyomi): みずかき (mizukaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: buk6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

bốc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

màng ở chân động vật bơi lội