Có 1 kết quả:

trèo
Âm Nôm: trèo
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMKCF (口一大金火)
Unicode: U+8E7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêu
Âm Pinyin: liāo ㄌㄧㄠ

Tự hình 1

Chữ gần giống 10

1/1

trèo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

leo trèo, trèo lên