Có 1 kết quả:

rón
Âm Nôm: rón
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: RMYDK (口一卜木大)
Unicode: U+8E7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đôn
Âm Pinyin: dūn ㄉㄨㄣ
Âm Quảng Đông: dan1

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

1/1

rón

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rón rén