Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thoán
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶丶フノ丶丨フ一丨フ一丨
Thương Hiệt: RMJCL (口一十金中)
Unicode: U+8E7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoan
Âm Pinyin: cuān ㄘㄨㄢ
Âm Quảng Đông: cyun1

Dị thể 1