Có 1 kết quả:
tích
Âm Nôm: tích
Tổng nét: 20
Bộ: túc 足 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱辟足
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: SJRYO (尸十口卜人)
Unicode: U+8E84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: túc 足 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱辟足
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: SJRYO (尸十口卜人)
Unicode: U+8E84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tích
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki)
Âm Nhật (kunyomi): いざ.る (iza.ru), いざ.り (iza.ri)
Âm Hàn: 벽
Âm Quảng Đông: bik1, pik1
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki)
Âm Nhật (kunyomi): いざ.る (iza.ru), いざ.り (iza.ri)
Âm Hàn: 벽
Âm Quảng Đông: bik1, pik1
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tích (què hai chân; té ngã)