Có 2 kết quả:

trụcxộc
Âm Nôm: trục, xộc
Tổng nét: 20
Bộ: túc 足 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: RMWLI (口一田中戈)
Unicode: U+8E85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trạc, trục
Âm Pinyin: zhú ㄓㄨˊ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku), タク (taku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zuk6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

trục

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trục (vết chân; đi lảng vảng); béo tròn trùng trục

xộc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xộc xệch, xồng xộc