Có 4 kết quả:
chỉ • chứa • trư • trừ
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊著
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: RMTJA (口一廿十日)
Unicode: U+8E87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sước, trù, trừ, xước
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ, chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): ためら.う (tamera.u)
Âm Hàn: 저, 착
Âm Quảng Đông: cyu4
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ, chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): ためら.う (tamera.u)
Âm Hàn: 저, 착
Âm Quảng Đông: cyu4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trần trừ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trần trừ