Có 1 kết quả:

độn
Âm Nôm: độn
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: TWBO (廿田月人)
Unicode: U+8E89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: độn
Âm Pinyin: dǔn ㄉㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): はしけ (hashike)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dan2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

độn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

độn thuyền (bến nổi để đổ hàng)