Có 1 kết quả:
trù
Tổng nét: 21
Bộ: túc 足 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊壽
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: RMGNI (口一土弓戈)
Unicode: U+8E8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trù
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu), シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): ためら.う (tamera.u)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: cau4
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu), シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): ためら.う (tamera.u)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: cau4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trù trừ