Có 5 kết quả:
liệp • láp • lạp • lẹp • rẹp
Tổng nét: 22
Bộ: túc 足 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊巤
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: RMVVV (口一女女女)
Unicode: U+8E90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liệp
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: 렵
Âm Quảng Đông: lip6
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: 렵
Âm Quảng Đông: lip6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
liệp (vượt mà bỏ qua nhiều bậc ở giữa): liệp đẳng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nói bá láp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạp (sáp ong)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lẹp kẹp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rẹp xuống