Có 1 kết quả:
chí
Tổng nét: 22
Bộ: túc 足 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊質
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノノ一丨ノノ一丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMHLC (口一竹中金)
Unicode: U+8E93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chí, trí
Âm Pinyin: zhī ㄓ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): つまず.く (tsumazu.ku)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi3
Âm Pinyin: zhī ㄓ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): つまず.く (tsumazu.ku)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi3
Tự hình 1
Dị thể 7
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
số thí số chí (đi thi lần nào cũng trượt)