Có 1 kết quả:
chèn
Tổng nét: 22
Bộ: túc 足 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊廛
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一ノ丨フ一一丨一一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: RMIWG (口一戈田土)
Unicode: U+8E94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: triền
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, zhàn ㄓㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: cin4
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, zhàn ㄓㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: cin4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chèn ép