Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
túc 足 (+15 nét)
Hình thái:
⿰⻊𢇍Nét bút:
丨フ一丨一丨一フフ丶フフ丶一フフ丶フフ丶丨一Thương Hiệt: RMVIM (口一女戈一)
Unicode:
U+8E96Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận