Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: len
Tổng nét: 24
Bộ: túc 足 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMANW (口一日弓田)
Unicode: U+8E9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạn
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): こ.える (ko.eru)
Âm Quảng Đông: laan1, laan4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1