Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 24
Bộ: túc 足 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一一一丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶フ丶
Thương Hiệt: RMFFE (口一火火水)
Unicode: U+8E9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiệp
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆ.く (yu.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sip3, sit3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5