Có 3 kết quả:

dépnhiếpnép
Âm Nôm: dép, nhiếp, nép
Tổng nét: 25
Bộ: túc 足 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
Thương Hiệt: RMSJJ (口一尸十十)
Unicode: U+8EA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiếp, niếp
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nip6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/3

dép

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đôi dép, giầy dép

nhiếp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhiếp chính

nép

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nép xuống