Có 1 kết quả:

thoán
Âm Nôm: thoán
Tổng nét: 25
Bộ: túc 足 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶丶フノ丶ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: RMJCV (口一十金女)
Unicode: U+8EA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoan
Âm Pinyin: cuān ㄘㄨㄢ
Âm Quảng Đông: cyun1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

thoán

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoán (chạy loạn; đổi khác)