Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tỉ
Tổng nét: 26
Bộ: túc 足 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊麗
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: RMMMP (口一一一心)
Unicode: U+8EA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 26
Bộ: túc 足 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊麗
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: RMMMP (口一一一心)
Unicode: U+8EA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sỉ
Âm Pinyin: xǐ ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), リ (ri), サイ (sai), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): くつ (kutsu)
Âm Quảng Đông: saai2
Âm Pinyin: xǐ ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), リ (ri), サイ (sai), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): くつ (kutsu)
Âm Quảng Đông: saai2
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0