Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 27
Bộ: túc 足 (+20 nét)
Hình thái: ⿰⻊矍
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: RMBUE (口一月山水)
Unicode: U+8EA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: túc 足 (+20 nét)
Hình thái: ⿰⻊矍
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: RMBUE (口一月山水)
Unicode: U+8EA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khước, quặc
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), カク (kaku), ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): すすまない (susumanai)
Âm Hàn: 곽
Âm Quảng Đông: fok3
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), カク (kaku), ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): すすまない (susumanai)
Âm Hàn: 곽
Âm Quảng Đông: fok3
Tự hình 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0