Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 26
Bộ: túc 足 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊藺
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨丨フ一一丨フ一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: RMTAG (口一廿日土)
Unicode: U+8EAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Bộ: túc 足 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊藺
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨丨フ一一丨フ一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: RMTAG (口一廿日土)
Unicode: U+8EAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lận
Âm Quan thoại: lìn ㄌㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): にじ.る (niji.ru), ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: 린
Âm Quảng Đông: leon6
Âm Quan thoại: lìn ㄌㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): にじ.る (niji.ru), ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: 린
Âm Quảng Đông: leon6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0