Có 1 kết quả:

thân
Âm Nôm: thân
Tổng nét: 7
Bộ: thân 身 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ
Thương Hiệt: HXH (竹重竹)
Unicode: U+8EAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyên, thân
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ, shēn ㄕㄣ, yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): み (mi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gyun1, san1

Tự hình 5

Dị thể 3

1/1

thân

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thân mình