Có 2 kết quả:
đam • đem
Âm Nôm: đam, đem
Tổng nét: 11
Bộ: thân 身 (+4 nét)
Hình thái: ⿰身冘
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丶フノフ
Thương Hiệt: HHLBU (竹竹中月山)
Unicode: U+8EAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thân 身 (+4 nét)
Hình thái: ⿰身冘
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丶フノフ
Thương Hiệt: HHLBU (竹竹中月山)
Unicode: U+8EAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đam
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.ける (fu.keru)
Âm Quảng Đông: daam1
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.ける (fu.keru)
Âm Quảng Đông: daam1
Tự hình 1
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đam mê
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đem đi, đem cho; đem lòng