Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: thân 身 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノノ丶フノ
Thương Hiệt: HHCSH (竹竹金尸竹)
Unicode: U+8EAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サガレ (sagare)
Âm Nhật (kunyomi): せがれ (segare)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1