Có 1 kết quả:
đoá
Âm Nôm: đoá
Tổng nét: 13
Bộ: thân 身 (+6 nét)
Hình thái: ⿰身朶
Nét bút: ノ丨フ一一一ノフノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HHNSD (竹竹弓尸木)
Unicode: U+8EB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thân 身 (+6 nét)
Hình thái: ⿰身朶
Nét bút: ノ丨フ一一一ノフノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HHNSD (竹竹弓尸木)
Unicode: U+8EB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoá
Âm Pinyin: duǒ ㄉㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): かわ.す (kawa.su)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: do2
Âm Pinyin: duǒ ㄉㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): かわ.す (kawa.su)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: do2
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đoá tàng (ẩn núp); đoá trái (trốn nợ)