Có 1 kết quả:

đoá
Âm Nôm: đoá
Tổng nét: 13
Bộ: thân 身 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HHHND (竹竹竹弓木)
Unicode: U+8EB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoá
Âm Pinyin: duǒ ㄉㄨㄛˇ
Âm Quảng Đông: do2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

đoá

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đoá tàng (ẩn núp); đoá trái (trốn nợ)