Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: còng, cung
Tổng nét: 13
Bộ: thân 身 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: HHRR (竹竹口口)
Unicode: U+8EB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cung
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): み (mi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gung1

Dị thể 2