Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: thân 身 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: HHKMR (竹竹大一口)
Unicode: U+8EB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 16

Bình luận 0