Có 3 kết quả:
tháng • thảng • thẳng
Tổng nét: 15
Bộ: thân 身 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰身尚
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丨丶ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: HHFBR (竹竹火月口)
Unicode: U+8EBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thảng
Âm Pinyin: tǎng ㄊㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.す (fu.su)
Âm Quảng Đông: tong2
Âm Pinyin: tǎng ㄊㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.す (fu.su)
Âm Quảng Đông: tong2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
năm tháng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thảng (duỗi thẳng người)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thẳng thắn