Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
thân 身 (+11 nét)
Hình thái:
⿰身康Nét bút:
ノ丨フ一一一ノ丶一ノフ一一丨丶一ノ丶Thương Hiệt: HHILE (竹竹戈中水)
Unicode:
U+8EBFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận