Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lâu, lu, xâu
Tổng nét: 18
Bộ: thân 身 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: HHLLV (竹竹中中女)
Unicode: U+8EC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): せむし (semushi)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1