Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
thân 身 (+12 nét)
Hình thái:
⿰身勞Nét bút:
ノ丨フ一一一ノ丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノThương Hiệt: HHFFS (竹竹火火尸)
Unicode:
U+8EC2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận