Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thấy, thể
Tổng nét: 20
Bộ: thân 身 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: HHTWT (竹竹廿田廿)
Unicode: U+8EC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thể
Âm Pinyin: ㄊㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): からだ (karada), かたち (katachi)
Âm Hàn:

Dị thể 2

Chữ gần giống 1