Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
thân 身 (+14 nét)
Hình thái:
⿰身壽Nét bút:
ノ丨フ一一一ノ一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶Thương Hiệt: HHGNI (竹竹土弓戈)
Unicode:
U+8EC7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận