Có 5 kết quả:
se • xa • xe • xơ • xế
Tổng nét: 7
Bộ: xa 車 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: JWJ (十田十)
Unicode: U+8ECA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xa
Âm Pinyin: chē ㄔㄜ, jū ㄐㄩ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): くるま (kuruma)
Âm Hàn: 차, 거
Âm Quảng Đông: ce1, geoi1
Âm Pinyin: chē ㄔㄜ, jū ㄐㄩ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): くるま (kuruma)
Âm Hàn: 차, 거
Âm Quảng Đông: ce1, geoi1
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
se da (khô da)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khí xa (xe hơi, ô tô),xa giá (xe vua đi)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xe cộ, xe đất
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xơ rơ (rã rời)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tài xế