Có 3 kết quả:
ca • loát • yết
Tổng nét: 8
Bộ: xa 車 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車乚
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ
Thương Hiệt: JJU (十十山)
Unicode: U+8ECB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ca, loát, yết
Âm Pinyin: gá ㄍㄚˊ, yà ㄧㄚˋ, zhá ㄓㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu)
Âm Nhật (kunyomi): きし.る (kishi.ru), きし.む (kishi.mu)
Âm Hàn: 알
Âm Quảng Đông: gaat3, zaat3
Âm Pinyin: gá ㄍㄚˊ, yà ㄧㄚˋ, zhá ㄓㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu)
Âm Nhật (kunyomi): きし.る (kishi.ru), きし.む (kishi.mu)
Âm Hàn: 알
Âm Quảng Đông: gaat3, zaat3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ca bằng hữu (kết bạn)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
loát (cán sắt)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yết bằng hữu (tìm làm bạn)