Có 1 kết quả:
quân
Tổng nét: 9
Bộ: xa 車 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱冖車
Nét bút: 丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: BJWJ (月十田十)
Unicode: U+8ECD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quân
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): グン (gun)
Âm Nhật (kunyomi): いくさ (ikusa)
Âm Hàn: 군
Âm Quảng Đông: gwan1
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): グン (gun)
Âm Nhật (kunyomi): いくさ (ikusa)
Âm Hàn: 군
Âm Quảng Đông: gwan1
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quân lính