Có 2 kết quả:
ngốt • ngột
Âm Nôm: ngốt, ngột
Tổng nét: 10
Bộ: xa 車 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰車兀
Nét bút: 一丨フ一一一丨一ノフ
Thương Hiệt: JJMU (十十一山)
Unicode: U+8ECF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: xa 車 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰車兀
Nét bút: 一丨フ一一一丨一ノフ
Thương Hiệt: JJMU (十十一山)
Unicode: U+8ECF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngột, nguyệt
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ガチ (gachi), ゴツ (gotsu), ゴチ (gochi)
Âm Nhật (kunyomi): くさび (kusabi)
Âm Quảng Đông: jyut6
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ガチ (gachi), ゴツ (gotsu), ゴチ (gochi)
Âm Nhật (kunyomi): くさび (kusabi)
Âm Quảng Đông: jyut6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nực ngốt người
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngột hơi, ngột ngạt