Có 1 kết quả:

đại
Âm Nôm: đại
Tổng nét: 10
Bộ: xa 車 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: JJK (十十大)
Unicode: U+8ED1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đại, đệ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Quảng Đông: daai6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

đại

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)