Có 3 kết quả:
hen • hiên • hên
Tổng nét: 10
Bộ: xa 車 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車干
Nét bút: 一丨フ一一一丨一一丨
Thương Hiệt: JJMJ (十十一十)
Unicode: U+8ED2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiên
Âm Pinyin: hǎn ㄏㄢˇ, jiān ㄐㄧㄢ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xiàn ㄒㄧㄢˋ, xuān ㄒㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): のき (noki)
Âm Hàn: 헌
Âm Quảng Đông: hin1
Âm Pinyin: hǎn ㄏㄢˇ, jiān ㄐㄧㄢ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xiàn ㄒㄧㄢˋ, xuān ㄒㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): のき (noki)
Âm Hàn: 헌
Âm Quảng Đông: hin1
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hen suyễn, ho hen
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hàng hiên, mái hiên
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gặp hên