Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: xa 車 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノフ丶
Thương Hiệt: JJHNI (十十竹弓戈)
Unicode: U+8ED3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: faan4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0