Có 1 kết quả:
nhẫn
Tổng nét: 10
Bộ: xa 車 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車刃
Nét bút: 一丨フ一一一丨フノ丶
Thương Hiệt: JJSHI (十十尸竹戈)
Unicode: U+8ED4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhận
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin), ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): はどめ (hadome)
Âm Quảng Đông: jan6
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin), ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): はどめ (hadome)
Âm Quảng Đông: jan6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhẫn (lấy gỗ chèn bánh xe)