Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
xa 車 (+3 nét)
Hình thái:
⿰車山Nét bút:
一丨フ一一一丨丨フ丨Thương Hiệt: XXJJU (重重十十山)
Unicode:
U+8ED5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận