Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chằn, dằn, rần, trằn, trần, trườn
Tổng nét: 11
Bộ: xa 車 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨一フ丶
Thương Hiệt: JJYE (十十卜水)
Unicode: U+8ED9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0