Có 4 kết quả:

nhiễnnhungnhuyễnnhũn
Âm Nôm: nhiễn, nhung, nhuyễn, nhũn
Tổng nét: 11
Bộ: xa 車 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノフノ丶
Thương Hiệt: JJNO (十十弓人)
Unicode: U+8EDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhuyễn
Âm Pinyin: ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ナン (nan)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らか (yawa.raka), やわ.らかい (yawa.rakai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun5

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/4

nhiễn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giã nhiễn, xay nhiễn

nhung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

nhuyễn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bột đã nhuyễn

nhũn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mềm nhũn