Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: kiềm
Tổng nét: 11
Bộ: xa 車 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ丶丶フ
Thương Hiệt: JJOIN (十十人戈弓)
Unicode: U+8EE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: fǎn ㄈㄢˇ, Qián ㄑㄧㄢˊ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11